Mã bưu chính Việt Nam là gì? Cách tra cứu mã Zip code nhanh
Mã bưu chính Việt Nam là một trong những thông tin thiết yếu trong quá trình giao hoặc nhận các bưu phẩm ở những bưu điện. Cùng bài viết bên dưới tìm hiểu về mã Zip code và các bước tra cứu mã đơn giản, nhanh chóng.
Mã bưu chính Việt Nam là gì?
Mã bưu chính Việt Nam, hay còn gọi là Zip Code, đóng vai trò như một “cánh cửa” quan trọng trong hệ thống bưu chính quốc gia, giúp định vị chính xác địa điểm nhận thư từ, bưu kiện. Hệ thống mã góp phần thúc đẩy hiệu quả giao nhận, nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính và tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế – xã hội.
Hiện nay, các mã Zip code bao gồm 5 chữ số có những ý nghĩa riêng biệt và tương ứng với mỗi tỉnh thành sẽ có số khác nhau. Những mã bưu chính giúp giảm thiểu sai sót, thất lạc bưu phẩm, mang đến trải nghiệm tốt hơn cho người sử dụng.
Cập nhật mã Zip code của các tỉnh thành
Mã bưu chính Việt Nam là dãy số được sử dụng để xác định vị trí địa lý của một địa chỉ cụ thể, giúp cho việc vận chuyển thư từ, bưu kiện trở nên hiệu quả và chính xác hơn. Do hệ thống mã Zip code mới được áp dụng nên có thể có một số thay đổi so với mã cũ. Bạn có thể tham khảo danh sách tổng hợp các mã của mỗi tỉnh thành bên dưới:
Tỉnh/ Thành | Mã bưu chính |
An Giang | 90000 |
Bà Rịa-Vũng Tàu | 78000 |
Bạc Liêu | 97000 |
Bắc Kạn | 23000 |
Bắc Giang | 26000 |
Bắc Ninh | 16000 |
Bến Tre | 86000 |
Bình Dương | 75000 |
Bình Định | 55000 |
Bình Phước | 67000 |
Bình Thuận | 77000 |
Cà Mau | 98000 |
Cao Bằng | 21000 |
Cần Thơ | 94000 |
Đà Nẵng | 50000 |
Đắk Lắk | 63000-64000 |
Đắk Nông | 65000 |
Điện Biên | 32000 |
Đồng Nai | 76000 |
Đồng Tháp | 81000 |
Gia Lai | 61000-62000 |
Hà Giang | 20000 |
Hà Nam | 20000 |
Hà Nội | 10000-14000 |
Hà Tĩnh | 10000-14000 |
Hải Dương | 03000 |
Hải Phòng | 04000-05000 |
Hậu Giang | 95000 |
Hòa Bình | 36000 |
TP. Hồ Chí Minh | 70000-74000 |
Hưng Yên | 17000 |
Khánh Hoà | 57000 |
Kiên Giang | 91000-92000 |
Kon Tum | 60000 |
Lai Châu | 30000 |
Lạng Sơn | 25000 |
Lào Cai | 31000 |
Lâm Đồng | 66000 |
Long An | 82000-83000 |
Nam Định | 07000 |
Nghệ An | 43000-44000 |
Ninh Bình | 08000 |
Ninh Thuận | 59000 |
Phú Thọ | 35000 |
Phú Yên | 56000 |
Quảng Bình | 47000 |
Quảng Nam | 51000-52000 |
Quảng Ngãi | 53000-54000 |
Quảng Ninh | 01000-02000 |
Quảng Trị | 48000 |
Sóc Trăng | 96000 |
Sơn La | 34000 |
Tây Ninh | 80000 |
Thái Bình | 06000 |
Thái Nguyên | 24000 |
Thanh Hoá | 40000-42000 |
Thừa Thiên-Huế | 49000 |
Tiền Giang | 84000 |
Trà Vinh | 87000 |
Tuyên Quang | 22000 |
Vĩnh Long | 85000 |
Vĩnh Phúc | 15000 |
Yên Bái | 33000 |
Tham khảo cách tra cứu mã bưu chính Việt Nam nhanh, hiệu quả
Khi nắm rõ mã bưu chính Việt Nam, bạn sẽ dễ dàng thông tin liên lạc và giao hành của địa chỉ bạn muốn gửi hoặc nhận. Chỉ cần thực hiện một vài thao tác trên thiết bị, bạn sẽ nhanh chóng biết được mã Zip code của tỉnh thành tương ứng.
Hướng dẫn nhanh
Bên cạnh các kiểm tra các mã bưu chính thủ công, ngày nay bạn có thể sử dụng các trang web hoặc ứng dụng một cách đơn giản, nhanh chóng. Một trong những cách tra cứu mã bưu chính Việt Nam hiệu quả đó là thông qua hệ thống website Tra cứu mã bưu chính Quốc Gia. Sau khi tiến hành vào trang chủ, bạn tiếp tục nhập địa chỉ cần kiểm tra > Chọn nút Tìm kiếm > Sao chép mã bưu chính trong danh sách kết quả.
Hướng dẫn chi tiết
Nếu bạn không thực hiện thành công các bước tiến hành nhanh, vậy thì bạn có thể tiến hành cẩn thận theo thứ tự các bước bên dưới:
Bước 1: Vào trang web chính thức Tra cứu mã bưu chính Quốc Gia.
Bước 2: Ở ô Tìm kiếm, bạn nhập tên tỉnh/thành bạn muốn kiểm tra mã bưu chính và chọn nút Tìm kiếm.
Bước 3: Sau khi hệ thống hiển thị kết quả, bạn chỉ cần kiểm tra thông tin của mỗi mã.
Sau khi nắm được các bước tra cứu mã bưu chính Việt Nam, hy vọng các bạn sẽ áp dụng thành công trong quá trình vận chuyển, giao hàng nhé!